In the first lesson, we studied Vietnamese consonant, vowel and tone marks that all made a Vietnamese word. So, today let’s continue to make a Vietnamese word and how to spell it.
No. |
Vowels cluster (start with i) |
Example |
Spelling |
Pronunciation |
1 |
i |
Nghỉ |
Ngờ - I – nghi – hỏi |
Nghỉ |
2 |
ia |
Địa |
Đờ - I – a – đia – nặng |
Địa |
3 |
iu |
Xỉu |
Xờ - I – u – xiu – hỏi |
Xỉu |
4 |
iêu |
Liễu |
Lờ - I – ê – u – lieu – ngã |
Liễu |
5 |
in |
Xịn |
Xờ - I – n – xin – nặng |
Xịn |
6 |
iên |
Biến |
Bờ - I – ê – nờ - biên – sắc |
Biến |
7 |
iêng |
Thiêng |
Thờ - I – ê – ngờ |
Thiêng |
8 |
inh |
Minh |
Mờ - I – nhờ |
Minh |
9 |
im |
Kim |
Ka – I – mờ |
Kim |
10 |
iêm |
Hiếm |
Hờ - I - ê – mờ - hiêm – sắc |
Hiếm |
11 |
it |
Ít |
I – tờ - ít – sắc |
Ít |
12 |
iêt |
Nghiệt |
Ngờ - I – ê – tờ - nghiết – nặng |
Nghiệt |
13 |
iêc |
Liếc |
Lờ - I – ê – cờ - liếc – sắc |
Liếc |
14 |
ich |
Ích |
I – chờ - ích – sắc |
Ích |
15 |
ip |
Bíp |
Bờ - I – pờ - bíp – sắc |
Bíp |
16 |
iêp |
Thiếp |
Thờ - I – ê – pờ - thiếp – sắc |
Thiếp |
Practice more:
tí |
kia |
chịu |
miêu |
tín |
nhiên |
siêng |
rinh |
tìm |
liếm |
rít |
miết |
chiếc |
địch |
chíp |
điệp |
chị |
địa |
ríu |
chiều |
nín |
tiền |
chiêng |
tính |
thím |
xiêm |
quịt |
thiết |
biệt |
khích |
míp |
tiệp |
đi |
chia |
hiu |
hiểu |
linh |
điền |
biết |
vịn |
No. |
Vowels cluster (start with y) |
Example |
Spelling |
Pronunciation |
1 |
y |
Kỳ |
Ka – y – ky – huyền |
Kỳ |
2 |
Yêu (no need beginning consonant) |
Yếu |
Y – ê – u – yêu – sắc |
Yếu |
3 |
Yên (no need beginning consonant) |
Yến |
Y – ê – u – yên – sắc |
Yến |
4 |
Yêm (no need beginning consonant) |
Yếm |
Y – ê – m – yêm – sắc |
Yếm |
No. |
Vowels cluster (start with o) |
Example |
Spelling |
Pronunciation |
1 |
o |
lo |
lờ - o |
lo |
2 |
on |
con |
cờ - o – n – con – huyền |
còn |
3 |
ong |
ong |
o – ng |
ong |
4 |
om |
xóm |
xờ - o – mờ - xom – sắc |
xóm |
5 |
ot |
sót |
sờ - o – tờ - sót – sắc |
sót |
6 |
oc |
chọc |
chờ - o – cờ - chóc – nặng |
chọc |
7 |
op |
thóp |
thờ - o – pờ - thóp – sắc |
thóp |
8 |
oa |
khoa |
khờ - o – a |
khoa |
9 |
oe |
khỏe |
khờ - o – e – khoe – hỏi |
khỏe |
10 |
oai |
hoài |
hờ - o – a – i – hoai – huyền |
hoài |
11 |
oay |
xoáy |
xờ - o – a – y – xoay – sắc |
xoáy |
12 |
oan |
loan |
lờ - o – a – nờ |
loan |
13 |
oăn |
xoắn |
xờ - o - á - nờ - xoăn – sắc |
xoắn |
14 |
oang |
choàng |
chờ - o – a – ngờ - choang – huyền |
choàng |
15 |
oăng |
hoẵng |
hờ - o - á - ngờ - hoăng – ngã |
hoẵng |
16 |
oanh |
toanh |
tờ - o – a – nhờ |
toanh |
17 |
oach |
hoạch |
hờ - o – a – chờ - hoách – nặng |
hoạch |
18 |
oat |
soát |
sờ - o – a – tờ - soát – sắc |
soát |
19 |
oăt |
thoắt |
thờ - o – á – tờ - thoắt – sắc |
thoắt |
20 |
oăc |
hoặc |
hờ - o – á – cờ - hoắc – nặng |
hoặc |
21 |
oăm |
oăm |
o – á – mờ |
oăm |
Practice more:
Chó |
Con |
Long |
Chòm |
Hót |
Phóc |
Cóp |
Toa |
Hòe |
Ngoai |
Hoay |
Đoán |
Khoắn |
Đoàng |
Xoành |
Xoạch |
Loạt |
Ngoặt |
Hoang |
Loa |
Gió |
Chọn |
Hoa |
Khoe |
Cóc |
Mong |
Bọc |
Ngọt |
Ngoáy |
Dọa |
No. |
Vowels cluster (start with ô) |
Example |
Spelling |
Pronunciation |
1 |
ô |
đồ |
đờ - ô – đô – huyền – đồ |
đồ |
2 |
ôn |
môn |
mờ - ô – nờ |
môn |
3 |
ông |
lông |
lờ - ô – ngờ |
lông |
4 |
ôm |
chồm |
chờ - ô – mờ - chôm – huyền |
chồm |
5 |
ôt |
sốt |
sờ - ô – tờ - sốt – sắc |
sốt |
6 |
ôc |
ngốc |
ngờ - ô – cờ - ngốc – sắc |
ngốc |
7 |
ôp |
xộp |
xờ - ô – pờ - xốp – nặng |
xộp |
Practice more:
ôn |
đồn |
đông |
rôm |
thốt |
nốc |
lốp |
chỗ |
vốn |
không |
ghôm |
đốt |
ốc |
chộp |
đỗ |
phồn |
khổng |
nhôm |
xốt |
ghộp |
No. |
Vowels cluster (start with ơ) |
Example |
Spelling |
Pronunciation |
1 |
ơ |
Sợ |
Sờ - ơ – sơ – nặng |
Sợ |
2 |
ơn |
Ơn |
Ơ – nờ |
Ơn |
3 |
ơt |
Thớt |
Thờ - ơ – tờ - thớt – sắc |
Thớt |
4 |
ơp |
Lớp |
Lờ - ơ – pờ - lớp – sắc |
Lớp |
Practice more:
chợ |
sơn |
ngớt |
khớp |
chờ |
bờ |
giỡn |
nớt |
chớp |
sớ |
tờ |
gợn |
sớt |
hớp |
bờ |
nhờn |
rớt |
khớp |
giờ |
chợt |
No. |
Vowels cluster (start with u) |
Example |
Spelling |
Pronunciation |
1 |
u |
Chú |
Chờ - u – chu – sắc |
Chú |
2 |
ua |
Mua |
Mờ - u – a |
Mua |
3 |
uôi |
Đuôi |
Đờ - u – ô – I |
Đuôi |
4 |
un |
Lùn |
Lờ - u – nờ - lun – huyền |
Lùn |
5 |
uôn |
Khuôn |
Khờ - u – ô – nờ |
Khuôn |
6 |
ung |
Ung |
U – ngờ |
Ung |
7 |
uông |
Thuồng |
Thờ - u – ô – ngờ - thuông – huyền |
Thuồng |
8 |
um |
Sum |
Sờ - u – mờ |
Sum |
9 |
uôm |
Luộm |
Lờ - u – ô – mờ - luôm – nặng |
Luộm |
10 |
ut |
Rút |
Rờ - u – tờ - rút – sắc |
Rút |
11 |
uôt |
Buột |
Bờ - u – ô – tờ - buốt – nặng |
Buột |
12 |
uc |
Rúc |
Rờ - u – cờ - rúc – sắc |
Rúc |
13 |
uôc |
Chuộc |
Chờ - u – ô – cờ - chuốc – nặng |
Chuộc |
14 |
up |
Húp |
Hờ - u – pờ - húp – sắc |
Húp |
15 |
uê |
Xuề |
Xờ - u – ê – xuê – huyền |
Xuề |
16 |
uy |
Khuy |
Khờ - u – y |
Khuy |
17 |
uơ |
Huơ |
Hờ - u – ơ |
Huơ |
18 |
uya |
Khuya |
Khờ - u – y – a |
Khuya |
19 |
uân |
Luân |
Lờ - u - ớ - nờ |
Luân |
20 |
uyên |
Chuyện |
Chờ - u – y – ê – nờ - chuyên – nặng |
Chuyện |
21 |
uât |
Suất |
Sờ - u - ớ - tờ - suất – sắc |
Suất |
22 |
uyêt |
Tuyệt |
Tờ - u – y – ê – t – tuyết – nặng |
Tuyệt |
23 |
uynh |
Huynh |
Hờ - u – y – nhờ |
Huynh |
24 |
uych |
Uỵch |
U – y – chờ - uých – nặng |
Uỵch |
Practice more:
chợ |
sơn |
ngớt |
khớp |
chờ |
bờ |
giỡn |
nớt |
chớp |
sớ |
tờ |
gợn |
sớt |
hớp |
bờ |
nhờn |
rớt |
khớp |
giờ |
chợt |
No. |
Vowels cluster (start with ư) |
Example |
Spelling |
Pronunciation |
1 |
ư |
Xử |
Xờ - ư – xư – hỏi |
Xử |
2 |
ưa |
Đưa |
Đờ - ưa – đưa |
Đưa |
3 |
ươi |
Tưới |
Tờ - ư – ơ – I – tươi – sắc |
Tưới |
4 |
ưu |
Lựu |
Lờ - ư – u – lưu – nặng |
Lựu |
5 |
ươu |
Nướu |
Nờ - ư – ơ – u – nươu – sắc |
Nướu |
6 |
ươn |
Trườn |
Trờ - ư – ơ – nờ - trươn – huyền |
Trườn |
7 |
ưng |
Lưng |
Lờ - ư – ngờ |
Lưng |
8 |
ương |
Chướng |
Chờ - ư – ơ – ngờ - chương – sắc |
Chướng |
9 |
ươm |
Ươm |
Ư – ơ – mờ |
Ươm |
10 |
ưt |
Mứt |
Mờ - ư – tờ - mứt – sắc |
Mứt |
11 |
ươt |
Vượt |
Vờ - ư – ơ – tờ - vướt – nặng |
Vượt |
12 |
ưc |
Nhức |
Nhờ - ư – cờ - nhức – sắc |
Nhức |
13 |
ươc |
Khước |
Khờ - ư – ơ – cờ - khước – sắc |
Khước |
14 |
ươp |
Nượp |
Nờ - ư – ơ – pờ - nướp – nặng |
Nượp |
Practice more:
Khứ |
Lừa |
Ươi |
Ngưu |
Sườn |
Chừng |
Trường |
Lượm |
Rượt |
Nhức |
Được |
Mướp |
Sự |
Tựa |
Người |
Cựu |
Lượn |
Nhưng |
Vương |
Đượm |