Imperative sentences are one of the most common sentence patterns in Vietnamese communication, as well as in academics. In this article, we will learn about the usage of imperative sentences in Vietnamese.
Imperative sentences are used to issue a command, make a request, or order somebody to do or not to do something.
Example:
Vietnamese | English |
Mở cửa! | Open the door! |
Chúng ta đi chơi đi. | Let’s hang out. |
Dừng lại! | Stop! |
Hãy tin vào bản thân. | Believe in yourself. |
Nóng quá. Bật điều hòa lên đi. | It’s too hot. Turn on the air conditioner. |
(Subject) + verb + (đi)
Take medicine on time
Example:
Vietnamese | English |
Đợi chút! | Hold on! |
Hãy uống thuốc đúng giờ. | Take medicine on time. |
Cứ về đi. | Just go home. |
Hãy mở sách chương 20. | Open your book to page 20. |
Mau ngủ đi! | Go to sleep! |
Các bạn trật tự! | Be quiet! |
Nhanh lên đi. Trễ học rồi. | Hurry up, or you’ll be late for school. |
Go to sleep
(Subject) + không được + verb
(Subject) + đừng + verb
Do not enter this room
Example:
Vietnamese | English |
Xin đừng hút thuốc ở đây. | No smoking here. |
Không được vào phòng này. | Do not enter this room. |
Các em không được ra ngoài khi trời mưa. | Don’t go out when it’s raining. |
Đừng quên tắt đèn trước khi ra về. | Don’t forget to turn off the light before leaving. |
Không được giẫm lên cỏ. | Do not step on the grass. |
Đừng tắt ti vi. | Don’t turn off the TV. |
Con đừng về trễ đấy. | Don’t be late. |
Do not step on the grass sign
We’ve gone through some usages and examples of imperative sentences in Vietnamese. In short, if you want to give a command or an instruction, keep this sentence pattern in mind. Hope this helps!
Tags: Vietnamese imperative sentences, usage of Vietnamese imperative sentences, Vietnamese sentence patterns, Vietnamese sentence structure, Vietnamese grammar, Vietnamese grammar lessons, learn Vietnamese grammar, Vietnamese grammar rules