In the last topic, we studied Vietnamese consonant, vowel and tone marks that all made a Vietnamese word. So, today let’s get started to make a Vietnamese word and how to spell and read it correctly.
Word |
Spelling |
Reading |
Ba |
Bờ - a |
Ba |
Bà |
Bờ - a – ba – sắc |
Bà |
Bả |
Bờ - a – ba – hỏi |
Bả |
Bạ |
Bờ - a – ba – nặng |
Bạ |
Bà |
Bờ - a - ba – huyền |
Bà |
Bã |
Bờ - a – ba – ngã |
Bã |
Ban |
Bờ - an |
Ban |
Bán |
Bờ - a – ban – sắc |
Bán |
Bản |
Bờ - a – ban – hỏi |
Bản |
Bạn |
Bờ - a – ban – nặng |
Bạn |
Bàn |
Bờ - a – ban – huyền |
Bàn |
Bãn |
Bờ - a – ban – ngã |
Bãn |
Bát |
Bờ - a – tờ - sắc |
Bét |
Bạt |
Bờ - a – tờ - nặng |
Bạt |
No. |
Vowels cluster (start with a) |
Example |
Spelling |
Pronunciation |
1 |
a |
bà |
Bờ - a – ba – huyền |
bà |
2 |
ay |
láy |
Lờ - a - y – lay – sắc |
láy |
3 |
ao |
ao |
A – o |
ao |
4 |
au |
màu |
Mờ - au – mau – huyền |
màu |
5 |
an |
cản |
Cờ - a – n – can – hỏi |
cản |
6 |
ang |
quãng |
Quờ - a – ngờ - quang – ngã |
quãng |
7 |
anh |
hạnh |
Hờ - a – nhờ - hanh – nặng |
hạnh |
8 |
am |
ram |
Rờ - a – m |
ram |
9 |
at |
phát |
Phờ - a - tờ - phát - sắc |
phát |
10 |
ac |
thạc |
Thờ - a - cờ - thác - nặng |
thạc |
11 |
ach |
gạch |
Gờ - a – chờ - gách - nặng |
gạch |
12 |
ap |
nháp |
Nhờ - a – pờ - nháp - sắc |
nháp |
Practice more
cha |
say |
sao |
giao |
gàu |
gian |
sang |
nhanh |
lam |
nát |
trạc |
rạch |
pháp |
phà |
nháy |
nào |
hàu |
chán |
tháng |
rảnh |
tạm |
cát |
sạc |
ngạch |
giáp |
đà |
gáy |
đao |
rau |
phản |
sáng |
khánh |
giam |
dát |
giác |
lách |
tháp |
gác |
quách |
tram |
Note: “ă” always be with final consonant
No. |
Vowels cluster (start with ă) |
Example |
Spelling |
Pronunciation |
1 |
ă |
- |
- |
- |
2 |
ăn |
ăn |
á – nờ |
ăn |
3 |
ăng |
măng |
mờ - á – ngờ |
măng |
4 |
ăm |
xăm |
xờ - á – mờ |
xăm |
5 |
ăt |
nhặt |
nhờ - á – tờ - nhắt - nặng |
nhặt |
6 |
ăc |
văn |
vờ - á – nờ |
văn |
7 |
ăp |
gắp |
gờ - á – pờ - gắp - sắc |
gắp |
Practice more:
săn |
đăng |
xăm |
giặt |
sắc |
thắp |
văn |
hằng |
khăm |
chắt |
tắc |
khắp |
trăn |
răng |
ghăm |
khăm |
chắt |
mặc |
nắp |
quăn |
Note: “â” always be with final consonant
No. |
Vowels cluster (start with â) |
Example |
Spelling |
Pronunciation |
1 |
â |
- |
- |
- |
2 |
ây |
Cây |
Cờ - ớ - y |
Cây |
3 |
âu |
Lâu |
Lờ - ớ - u – lâu |
Lâu |
4 |
ân |
Mận |
Mờ - ớ - nờ - mân - nặng |
Mận |
5 |
âng |
Vâng |
Vờ - ớ - ngờ - vâng |
Vâng |
6 |
âm |
Tấm |
Tờ - ớ - mờ - tâm – sắc |
Tấm |
7 |
ât |
Rất |
Rờ - ớ - tớ - rất – sắc |
Tất |
8 |
âc |
Nhấc |
Nhờ - ớ - cờ - nhấc – sắc |
Nhấc |
9 |
âp |
Mập |
Mờ - ớ - pờ - mấp – nặng |
Mập |
Practice more:
chấy |
hầu |
khấn |
tâng |
tầm |
cất |
gấc |
khập |
giây |
phẫu |
giận |
lâng |
mâm |
tất |
nấc |
khắp |
dây |
dấu |
hận |
thập |
No. |
Vowels cluster (start with e) |
Example |
Spelling |
Pronunciation |
1 |
e |
Me |
Mờ - e |
Me |
2 |
eo |
Đẽo |
Đờ - e – o – đeo – ngã |
Đẽo |
3 |
en |
Sen |
Sờ - e – nờ - sen |
Sen |
4 |
eng |
Xẻng |
Xờ - e – ngờ - xeng – hỏi |
Xẻng |
5 |
em |
Dèm |
Dờ - e – mờ - dem – huyền |
Dèm |
6 |
et |
Khét |
Khờ - e – tờ - khét – sắc |
Khét |
7 |
Ep |
Ghép |
Gờ - e – pờ - ghép – sắc |
Ghép |
Practice more:
bè |
phèo |
xén |
kẻng |
tém |
rét |
đẹp |
giẻ |
heo |
ghen |
beng |
lém |
mét |
nép |
bé |
khéo |
hèn |
sém |
hét |
khép |
Make a word with vowel “ê” and vowel cluster start with “ê”:
No. |
Vowels cluster (start with ê) |
Example |
Spelling |
Pronunciation |
1 |
ê |
Chê |
Chờ - ê |
Chê |
2 |
êu |
Khều |
Khờ - ê – u – khêu – huyền |
Khều |
3 |
ên |
Hên |
Hờ - ê – nờ - hên |
Hên |
4 |
ênh |
Mênh |
Mờ - ê – nhờ - mênh |
Mênh |
5 |
êm |
Thêm |
Thờ - ê – mờ |
Thêm |
6 |
êt |
Tết |
Tờ - ê – tờ - tết – sắc |
Tết |
7 |
êch |
Nghếch |
Ngờ - ê – chờ - nghếch – sắc |
Nghếch |
8 |
Êp |
Xếp |
Xờ - ê – pờ - xếp – sắc |
Xếp |
Practice more:
mê |
phễu |
lên |
bệnh |
lết |
bệch |
bếp |
lề |
đều |
chênh |
thêm |
bếp |
ế |
kêu |
đến |
kênh |
êm |
vết |
ếch |
nếp |
To be continued