There are several ways for you to ask for permission in Vietnamese. Let’s have a look at this lesson and learn some useful vocabulary and structures.
1. Đại từ nhân xưng ngôi 1 + có thể … được không (ạ)?
Meaning: May I…? or Can I…?
Example: Tôi có thể mở ti vi được không (ạ)?
Meaning: May I turn the TV on?
2. Chủ ngữ + cho + đại từ nhân xưng ngôi 1 + được không (ạ)?
Meaning: Can you let me…?
Example: Anh có thể cho tôi ra ngoài một lát được không?
Meaning: Can you let me go out for a while?
3. In some formal situations, you can use the structure: Đại từ nhân xưng ngôi 1 + xin phép … + được không (ạ)?
Meaning: Can I…, (please)?
Example: Em xin phép về sớm được không ạ?
Meaning: Can I leave early, please?
Asking for permission is important in your life
1. Được rồi.
Meaning: Okay.
2. Vâng, tất nhiên rồi.
Meaning: Yes, of course.
3. Không được đâu (ạ).
Meaning: No, you can’t.
Vietnamese | English |
Cô ơi tụi em về sớm được không ạ? | Miss, can we leave early? |
Không được. Còn một tiếng nữa là hết giờ. Mấy đứa đợi thêm đi. |
No. It's one more hour to go. You have to wait. |
Một tiếng nữa ạ? | One hour? |
Thôi, chờ thêm 30 phút nữa rồi về. | Okay, let's stay for another 30 minutes and then you can go. |
Dạ. | Yes. |
Vietnamese | English |
Cháu tìm ai? | Who are you looking for? |
Dạ chị An có nhà không ạ? Cháu có chuyện muốn nói với chị ấy. |
Is An at home? I have something to tell her. |
An mới đi ra ngoài rồi cháu. Nhưng chú nghĩ nó sẽ về sớm thôi. |
She's just gone. But I think she will come back soon. |
Vậy chú cho cháu vào trong chờ chị ấy được không ạ? | So can you let me in and wait for her? |
Tất nhiên rồi. | Yes, of course. |
Dạ cảm ơn chú. | Thank you. |
Vietnamese | English |
Em mở điều hòa được không ạ? | May I turn on the air conditioner? |
A, điều hòa đang hỏng, mai sẽ có thợ sửa. Em xài quạt giúp chị nhé. |
Ah, the air conditioner broke down. It will be fixed tomorrow. You use a fan instead. |
Dạ. | Yes. |
In conclusion, there are several ways to ask for permission to do something in Vietnamese. You should practice them regularly to improve your communication skills.
Tags: Vietnamese, learn Vietnamese, permission in Vietnamese, ask for permission, improve Vietnamese, Vietnamese communication, response to a request, Vietnamese vocabulary