No. | Simple vowel | Example |
1 | A | Ba |
2 | Ă | Ăn |
3 | Â | Chân |
4 | E | Xe |
5 | Ê | Bê |
6 | I | Đi |
7 | O | To |
8 | Ô | Nô |
9 | Ơ | Dơ |
10 | U | Đu |
11 | Ư | Dư |
12 | Y | Ý chí |
Diphthongs | Example |
Iê | Nghiêng |
Yê | Quyển |
Ia | Mía |
Ưa | Thưa |
Ươ | Ước |
Ua | Đua |
Uô | Huông |
Tiếng Việt có hai bán nguyên âm, nhưng chúng chỉ đứng sau nguyên âm và ở cuối âm tiết.
There are 2 semi-vowels, but they only stand after the vowel and are often last syllables
Ví dụ - Example
o - sao ... sao
u - cầu ... cầu
i - tai ... tai
y - tay ... tay