1. Tại cửa hàng bách hoá | 1. At a department store | ||
Harry: | Chào chị | Harry: |
Hello |
Người bán: | Chào anh. Anh cần gì ạ? | Buyer: |
Hello. May I help you? |
Harry: | Tôi muốn mua một đôi giầy. | Harry: |
I want to buy a pair of shoes. |
Người bán: | Mời anh lên tầng hai, quầy bán giầy ở trên đó. | Buyer: |
The shoes counter is on the 2nd floor |
Harry: | Anh cho xem đôi màu đen kia một chút. | Harry: |
Can you show me those black shoes? |
Người bán: | Cỡ số bao nhiêu ạ? | Buyer: |
Which size are you? |
Harry: | Cỡ 42 | Harry: |
42 |
Người bán: | Cỡ 42 màu đen hết rồi anh ạ, chỉ còn màu nâu thôi. | Buyer: |
Size 42 and black ones are out. We have the brown ones. |
Harry: | Màu nâu cũng được. Tôi đi thử nhé. | Harry: |
It's ok. Can I try it on? |
Người bán: | Vâng, mời anh. | Buyer: |
Yes, please! |
Harry: | Đôi giầy này bao nhiêu tiền hả chị? | Harry: |
How much do they cost? |
Người bán: | Đôi giầy này 520.000 ạ. | Buyer: |
520.000 VND |
Harry: | Tôi lấy đôi này, làm ơn gói vào giúp tôi. | Harry: |
I'll get them. Here is your money. |
Người bán: | Ồ vâng, cảm ơn quý khách! | Buyer: |
Ok. Thank you! |
2. Trong nhà hàng | 2. In the restaurant | ||
Người phục vụ: | Xin mời ngồi bàn này. Thực đơn đây ạ. | Waiter: |
Here’s your table. Please take your seat. Here is the menu. |
Harry: | Bạn ăn món gì? | Harry: |
What do you want to eat? |
Jack: | Mình ăn súp bắp còn các bạn? | Jack: |
I’ll have corn soup. And you? |
Harry: | Mình súp gà. | Harry: |
Chicken soup. |
Helen: | Cho 2 súp bắp, 1 súp gà. | Helen: |
2 corn soups, 1 chicken soup, please! |