(John met an elderly Vietnamese acquaintance.)
John: | Cháu chào ông ạ! |
Good morning! |
ông Thanh: | Chào anh! |
Good morning! |
John: | Ông có khỏe không ạ? |
How are you? |
ông Thanh: | Cảm ơn anh, tôi khỏe, còn anh? |
I am fine, thank you, and you? |
John: | Dạ, cháu bình thường ạ. |
I am Ok. |
Từ "ạ" dùng cuối lời chào để thể hiện sự lịch sự và lễ phép của người nói, nhất là khi nói với người bậc trên.
The word “ạ” is used at the end of a sentence to express your politeness to other people, especially those older than you.
(John meets a friend.)
John: | Chào Marry! |
Hello, Marry! |
Marry: | Chào John! |
Hello, John! |
John: | Marry có khỏe không? |
How are you? |
Marry: | Cảm ơn, tôi bình thường. Còn anh? |
Thank you, I am ok, and you? |
John: | Cảm ơn, tôi cũng bình thường. |
Thank you, I am ok too. |
Bạn bè đã quen biết, gần gũi nhau, thường chào nhau bằng cách xưng tên
Friends who know each other well usually greet each other by calling names.
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít – Second person singular personal pronouns
Ông: old man, sir
Bà: old woman, lady
Anh: young man, same age or older
Chị: young lady, same age or older
Cô: miss, female teacher
Thầy: male teacher
Em: child, young people.
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít được xác định bởi giới tính, tuổi tác của người đối thoại và quan hệ giữa người đối thoại với người nói. Các từ này vốn là danh từ, chỉ quan hệ gia đình, nghề nghiệp.
The use of these pronouns depends on the sex and age of the speaker relative to the age of the listener, and on the relationship between speaker and listener. These words were originally nouns indicating family or professional relationships.